94
RWB
M. Darmian
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matteo Darmian
RWB 94 RB 94 RM 89
|
|
02.12.1989
182cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
18
82
83
85
85
84
83
88
86
86
88
88
91
91
91
91
88
Tốc độ
95
Sút
70
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
90
Thể chất
83
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
68
Lực sút
79
Sút xa
68
Chọn vị trí
86
Vô lê
65
Penalty
59
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
91
Chuyền dài
83
Đá phạt
40
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
92
Kèm người
95
Lấy bóng
92
Cắt bóng
85
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
78
Thể lực
94
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
88
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Matteo Darmian mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2020~2021
2019~2021 Parma
2015~2019 Manchester United
2012~2015 Torino
2011~2012 Torino
2010~2012
2009~2010 파도바
2007~2010
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%