92
RB
M. Darmian
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matteo Darmian
RB 92 CB 93 RM 89
|
|
02.12.1989
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
34
84
85
85
85
88
86
90
86
86
90
90
89
89
89
89
90
Tốc độ
83
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
87
Phòng thủ
90
Thể chất
86
Tốc độ
87
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
89
Vô lê
77
Penalty
63
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
85
Chuyền dài
87
Đá phạt
55
Sút xoáy
86
Rê bóng
84
Giữ bóng
91
Khéo léo
90
Thăng bằng
91
Phản ứng
93
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
82
Thể lực
90
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Matteo Darmian mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2020~2021
2019~2021 Parma
2015~2019 Manchester United
2012~2015 Torino
2011~2012 Torino
2010~2012
2009~2010 파도바
2007~2010
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%