109
RWB
M. Darmian
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matteo Darmian
RWB 109
|
|
02.12.1989
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
26
98
100
101
101
102
100
105
102
102
104
104
106
106
106
106
104
Tốc độ
106
Sút
85
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
106
Thể chất
100
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
82
Chọn vị trí
108
Vô lê
77
Penalty
73
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
106
Chuyền dài
104
Đá phạt
70
Sút xoáy
103
Rê bóng
99
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
103
Phản ứng
106
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
99
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Matteo Darmian mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2020~2021
2019~2021 Parma
2015~2019 Manchester United
2012~2015 Torino
2011~2012 Torino
2010~2012
2009~2010 파도바
2007~2010
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%