101
RWB
M. Darmian
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matteo Darmian
RWB 101 RB 101
|
|
02.12.1989
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
23
88
90
92
92
93
91
97
94
94
96
96
98
98
98
98
96
Tốc độ
98
Sút
74
Chuyền bóng
94
Rê bóng
93
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
72
Lực sút
83
Sút xa
70
Chọn vị trí
99
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
100
Chuyền dài
99
Đá phạt
62
Sút xoáy
95
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
98
Kèm người
101
Lấy bóng
99
Cắt bóng
99
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
85
Thể lực
95
Quyết đoán
101
Nhảy
91
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Matteo Darmian mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2020~2021
2019~2021 Parma
2015~2019 Manchester United
2012~2015 Torino
2011~2012 Torino
2010~2012
2009~2010 파도바
2007~2010
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%