88
LB
M. Darmian
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matteo Darmian
LB 88 RB 88
|
|
02.12.1989
182cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
5
Level
16
72
74
76
76
77
74
82
78
78
82
82
85
85
85
85
82
Tốc độ
84
Sút
59
Chuyền bóng
74
Rê bóng
80
Phòng thủ
86
Thể chất
76
Tốc độ
82
Tăng tốc
87
Dứt điểm
58
Lực sút
69
Sút xa
56
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
45
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
86
Chuyền dài
74
Đá phạt
35
Sút xoáy
72
Rê bóng
77
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Phản ứng
87
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
70
Thể lực
92
Quyết đoán
76
Nhảy
73
Bình tĩnh
81
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Matteo Darmian mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2020~2021
2019~2021 Parma
2015~2019 Manchester United
2012~2015 Torino
2011~2012 Torino
2010~2012
2009~2010 파도바
2007~2010
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%