82
LB
Reinildo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reinildo
LB 82
|
|
21.01.1994
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
27
72
73
74
74
73
73
77
75
75
79
79
79
79
79
79
79
Tốc độ
80
Sút
59
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
79
Thể chất
81
Tốc độ
83
Tăng tốc
78
Dứt điểm
61
Lực sút
64
Sút xa
53
Chọn vị trí
75
Vô lê
58
Penalty
48
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
76
Chuyền dài
63
Đá phạt
44
Sút xoáy
72
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Phản ứng
79
Kèm người
78
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Quyết đoán
83
Nhảy
81
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Reinildo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2019~ LOSC reel
2019~2019 LOSC reel
2019~2022 LOSC reel
2018~2019 Belenenses SAD
2017~2017 파프
2017~2018 코빌량
2016~2018 SL Benfica
2014~2016 리가 데스포르티바 데 마푸토
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%