92
LB
Reinildo
16
34
81
82
83
83
82
82
86
84
84
89
89
89
89
88
88
89
Tốc độ
93
Sút
68
Chuyền bóng
80
Rê bóng
85
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
70
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
81
Vô lê
67
Penalty
59
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
85
Chuyền dài
73
Đá phạt
52
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
88
Kèm người
88
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
98
Bình tĩnh
84
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
31
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2019~ | LOSC reel | |
2019~2019 | LOSC reel | |
2019~2022 | LOSC reel | |
2018~2019 | Belenenses SAD | |
2017~2017 | 파프 | |
2017~2018 | 코빌량 | |
2016~2018 | SL Benfica | |
2014~2016 | 리가 데스포르티바 데 마푸토 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |