92
LB
Reinildo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reinildo
LB 92 CB 92
|
|
21.01.1994
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
34
81
82
83
83
82
82
86
84
84
89
89
89
89
88
88
89
Tốc độ
93
Sút
68
Chuyền bóng
80
Rê bóng
85
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
70
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
81
Vô lê
67
Penalty
59
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
85
Chuyền dài
73
Đá phạt
52
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
88
Kèm người
88
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
98
Bình tĩnh
84
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
31
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Reinildo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2019~ LOSC reel
2019~2019 LOSC reel
2019~2022 LOSC reel
2018~2019 Belenenses SAD
2017~2017 파프
2017~2018 코빌량
2016~2018 SL Benfica
2014~2016 리가 데스포르티바 데 마푸토
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%