100
LB
Reinildo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reinildo
LB 100
|
|
21.01.1994
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
88
90
91
91
90
90
95
92
92
97
97
97
97
97
97
97
Tốc độ
102
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
98
Thể chất
99
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
90
Vô lê
76
Penalty
81
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
90
Chuyền dài
80
Đá phạt
62
Sút xoáy
90
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
95
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
96
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
98
Thể lực
103
Quyết đoán
97
Nhảy
99
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Reinildo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2019~ LOSC reel
2019~2019 LOSC reel
2019~2022 LOSC reel
2018~2019 Belenenses SAD
2017~2017 파프
2017~2018 코빌량
2016~2018 SL Benfica
2014~2016 리가 데스포르티바 데 마푸토
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%