73
LB
Reinildo
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reinildo
LB 73 CB 73 LWB 72
|
|
21.01.1994
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
61
62
63
63
63
62
67
65
65
70
70
70
70
69
69
70
Tốc độ
73
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
50
Lực sút
53
Sút xa
41
Chọn vị trí
62
Vô lê
47
Penalty
39
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
65
Chuyền dài
53
Đá phạt
32
Sút xoáy
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
70
Kèm người
70
Lấy bóng
72
Cắt bóng
70
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
78
Bình tĩnh
64
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Reinildo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2019~ LOSC reel
2019~2019 LOSC reel
2019~2022 LOSC reel
2018~2019 Belenenses SAD
2017~2017 파프
2017~2018 코빌량
2016~2018 SL Benfica
2014~2016 리가 데스포르티바 데 마푸토
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%