103
LB
Reinildo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reinildo
LB 103
|
|
21.01.1994
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
22
91
92
93
93
92
92
97
94
94
100
100
100
100
99
99
100
Tốc độ
105
Sút
76
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
74
Lực sút
83
Sút xa
74
Chọn vị trí
93
Vô lê
76
Penalty
65
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
83
Đá phạt
64
Sút xoáy
92
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
98
Thăng bằng
97
Phản ứng
99
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
99
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
100
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
102
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-25
Xem Reinildo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2019~ LOSC reel
2019~2019 LOSC reel
2019~2022 LOSC reel
2018~2019 Belenenses SAD
2017~2017 파프
2017~2018 코빌량
2016~2018 SL Benfica
2014~2016 리가 데스포르티바 데 마푸토
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%