91
LB
Reinildo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reinildo
LB 91 CB 91
|
|
21.01.1994
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
32
79
80
81
81
81
80
85
83
83
88
88
88
88
87
87
88
Tốc độ
91
Sút
66
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
88
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
68
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
80
Vô lê
65
Penalty
57
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
83
Chuyền dài
71
Đá phạt
50
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
88
Kèm người
88
Lấy bóng
90
Cắt bóng
88
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
91
Quyết đoán
89
Nhảy
96
Bình tĩnh
82
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
29
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Reinildo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Atletico Madrid
2019~ LOSC reel
2019~2019 LOSC reel
2019~2022 LOSC reel
2018~2019 Belenenses SAD
2017~2017 파프
2017~2018 코빌량
2016~2018 SL Benfica
2014~2016 리가 데스포르티바 데 마푸토
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%