91
LB
Reinildo
16
32
79
80
81
81
81
80
85
83
83
88
88
88
88
87
87
88
Tốc độ
91
Sút
66
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
88
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
68
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
80
Vô lê
65
Penalty
57
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
83
Chuyền dài
71
Đá phạt
50
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
88
Kèm người
88
Lấy bóng
90
Cắt bóng
88
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
91
Quyết đoán
89
Nhảy
96
Bình tĩnh
82
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
29
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2019~ | LOSC reel | |
2019~2019 | LOSC reel | |
2019~2022 | LOSC reel | |
2018~2019 | Belenenses SAD | |
2017~2017 | 파프 | |
2017~2018 | 코빌량 | |
2016~2018 | SL Benfica | |
2014~2016 | 리가 데스포르티바 데 마푸토 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |