103
CB
D. Blind
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daley Blind
CB
103
CDM
104
LB
103
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
93
95
96
96
99
97
101
97
97
100
100
100
100
100
100
100
Tốc độ
97
Sút
88
Chuyền bóng
101
Rê bóng
98
Phòng thủ
100
Thể chất
98
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
83
Lực sút
99
Sút xa
97
Chọn vị trí
85
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
100
Chuyền dài
104
Đá phạt
96
Sút xoáy
102
Rê bóng
95
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
100
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
96
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
103
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Girona FC | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | Manchester United | |
2010~2010 | FC Groningen | |
2008~2014 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |