93
CB
D. Blind
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daley Blind
CB
93
LB
89
CDM
94
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
36
80
82
81
81
89
85
91
83
83
90
90
86
86
87
87
90
Tốc độ
51
Sút
74
Chuyền bóng
93
Rê bóng
87
Phòng thủ
93
Thể chất
81
Tốc độ
50
Tăng tốc
53
Dứt điểm
69
Lực sút
85
Sút xa
76
Chọn vị trí
80
Vô lê
78
Penalty
68
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
94
Chuyền dài
94
Đá phạt
75
Sút xoáy
94
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Phản ứng
92
Kèm người
95
Lấy bóng
92
Cắt bóng
96
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
84
Thể lực
76
Quyết đoán
83
Nhảy
84
Bình tĩnh
93
TM đổ người
30
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
28
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Girona FC | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | Manchester United | |
2010~2010 | FC Groningen | |
2008~2014 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |