111
CB
D. Blind
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daley Blind
CB
111
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
27
100
102
102
102
106
104
108
104
104
108
108
107
107
107
107
108
Tốc độ
101
Sút
91
Chuyền bóng
107
Rê bóng
104
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
84
Lực sút
102
Sút xa
98
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
80
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
105
Chuyền dài
110
Đá phạt
90
Sút xoáy
107
Rê bóng
104
Giữ bóng
105
Khéo léo
99
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
111
Lấy bóng
111
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
103
Thể lực
111
Quyết đoán
109
Nhảy
104
Bình tĩnh
110
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Girona FC | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | Manchester United | |
2010~2010 | FC Groningen | |
2008~2014 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |