98
CB
D. Blind
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daley Blind
CB 98 CDM 99 LB 98
|
|
09.03.1990
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
90
91
90
90
93
91
96
91
91
95
95
95
95
95
95
95
Tốc độ
94
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
96
Thể chất
92
Tốc độ
99
Tăng tốc
90
Dứt điểm
82
Lực sút
95
Sút xa
92
Chọn vị trí
88
Vô lê
82
Penalty
76
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
89
Chuyền dài
98
Đá phạt
87
Sút xoáy
92
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
99
Phản ứng
101
Kèm người
94
Lấy bóng
98
Cắt bóng
101
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
94
Thể lực
89
Quyết đoán
92
Nhảy
87
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Girona FC
2023~2023 Bayern Munich
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 Manchester United
2010~2010 FC Groningen
2008~2014 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%