97
LB
D. Blind
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daley Blind
LB
97
CB
96
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
88
89
89
89
92
90
94
90
90
93
93
94
94
93
93
93
Tốc độ
92
Sút
83
Chuyền bóng
91
Rê bóng
89
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
80
Lực sút
93
Sút xa
87
Chọn vị trí
85
Vô lê
81
Penalty
73
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
84
Sút xoáy
90
Rê bóng
84
Giữ bóng
97
Khéo léo
89
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
95
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
90
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
86
Bình tĩnh
90
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Girona FC | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | Manchester United | |
2010~2010 | FC Groningen | |
2008~2014 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |