72
CB
D. Blind
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daley Blind
CB
72
LB
69
CDM
73
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
16
60
62
61
61
69
65
70
63
63
69
69
66
66
66
66
69
Tốc độ
31
Sút
54
Chuyền bóng
72
Rê bóng
67
Phòng thủ
71
Thể chất
61
Tốc độ
30
Tăng tốc
34
Dứt điểm
49
Lực sút
65
Sút xa
56
Chọn vị trí
60
Vô lê
58
Penalty
48
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
74
Chuyền dài
73
Đá phạt
55
Sút xoáy
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
72
Cắt bóng
74
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Quyết đoán
60
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Girona FC | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | Manchester United | |
2010~2010 | FC Groningen | |
2008~2014 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |