99
CB
J. Timber
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB
99
RB
99
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
83
87
88
88
92
89
96
91
91
96
96
96
96
95
95
96
Tốc độ
102
Sút
64
Chuyền bóng
87
Rê bóng
96
Phòng thủ
97
Thể chất
96
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
57
Lực sút
80
Sút xa
64
Chọn vị trí
83
Vô lê
63
Penalty
64
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
81
Chuyền dài
96
Đá phạt
53
Sút xoáy
66
Rê bóng
97
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
95
Phản ứng
91
Kèm người
96
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
96
Thể lực
97
Quyết đoán
98
Nhảy
94
Bình tĩnh
99
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |