91
CB
J. Timber
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB 91 RB 89
|
|
17.06.2001
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
73
76
77
77
79
77
86
79
79
88
88
86
86
85
85
88
Tốc độ
90
Sút
53
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
87
Tăng tốc
94
Dứt điểm
45
Lực sút
66
Sút xa
57
Chọn vị trí
70
Vô lê
46
Penalty
55
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
77
Đá phạt
40
Sút xoáy
58
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Phản ứng
89
Kèm người
90
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Quyết đoán
96
Nhảy
87
Bình tĩnh
92
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Timber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2020~ Ajax
2020~2023 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%