91
CB
J. Timber
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB
91
RB
89
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
73
76
77
77
79
77
86
79
79
88
88
86
86
85
85
88
Tốc độ
90
Sút
53
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
87
Tăng tốc
94
Dứt điểm
45
Lực sút
66
Sút xa
57
Chọn vị trí
70
Vô lê
46
Penalty
55
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
77
Đá phạt
40
Sút xoáy
58
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Phản ứng
89
Kèm người
90
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Quyết đoán
96
Nhảy
87
Bình tĩnh
92
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |