103
CB
J. Timber
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB 103 RB 100
|
|
17.06.2001
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
89
91
91
91
94
92
98
93
93
100
100
97
97
96
96
100
Tốc độ
102
Sút
74
Chuyền bóng
86
Rê bóng
98
Phòng thủ
100
Thể chất
98
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
62
Chọn vị trí
85
Vô lê
63
Penalty
64
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
71
Chuyền dài
93
Đá phạt
56
Sút xoáy
64
Rê bóng
99
Giữ bóng
98
Khéo léo
96
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
103
Lấy bóng
100
Cắt bóng
101
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
97
Thể lực
99
Quyết đoán
99
Nhảy
102
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11
Xem Timber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2020~ Ajax
2020~2023 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%