89
CB
J. Timber
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB 89 LB 89
|
|
17.06.2001
179cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
78
80
80
80
82
81
86
82
82
86
86
86
86
86
86
86
Tốc độ
89
Sút
64
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
87
Thể chất
87
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
61
Lực sút
76
Sút xa
60
Chọn vị trí
79
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
76
Chuyền dài
82
Đá phạt
52
Sút xoáy
66
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
84
Thăng bằng
84
Phản ứng
86
Kèm người
90
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
88
Thể lực
87
Quyết đoán
87
Nhảy
91
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Timber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2020~ Ajax
2020~2023 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%