72
CB
J. Timber
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB 72 RB 71
|
|
17.06.2001
179cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
57
60
61
61
64
62
69
63
63
69
69
68
68
68
68
69
Tốc độ
69
Sút
40
Chuyền bóng
59
Rê bóng
67
Phòng thủ
70
Thể chất
70
Tốc độ
69
Tăng tốc
70
Dứt điểm
36
Lực sút
51
Sút xa
40
Chọn vị trí
58
Vô lê
36
Penalty
37
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
53
Chuyền dài
62
Đá phạt
27
Sút xoáy
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Phản ứng
69
Kèm người
73
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Quyết đoán
64
Nhảy
74
Bình tĩnh
75
TM đổ người
5
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Timber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2020~ Ajax
2020~2023 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%