105
CB
J. Timber
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timber
CB 105
|
|
17.06.2001
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
92
93
92
92
96
94
101
94
94
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
104
Sút
76
Chuyền bóng
88
Rê bóng
99
Phòng thủ
104
Thể chất
100
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
63
Chọn vị trí
86
Vô lê
65
Penalty
67
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
70
Chuyền dài
95
Đá phạt
59
Sút xoáy
67
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
97
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
105
Cắt bóng
105
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
99
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
105
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 01 - Lẻ 21
Xem Timber mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2020~ Ajax
2020~2023 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%