65
CB
P. Jones
5
14
48
45
44
44
50
46
57
44
44
62
63
52
52
51
51
62
Tốc độ
29
Sút
44
Chuyền bóng
50
Rê bóng
47
Phòng thủ
63
Thể chất
56
Tốc độ
29
Tăng tốc
30
Dứt điểm
39
Lực sút
60
Sút xa
43
Chọn vị trí
37
Vô lê
43
Penalty
44
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
46
Chuyền dài
56
Đá phạt
31
Sút xoáy
33
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Khéo léo
44
Thăng bằng
42
Phản ứng
56
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
65
Thể lực
24
Quyết đoán
74
Nhảy
67
Bình tĩnh
51
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2010~2011 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |