75
CB
P. Jones
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jones
CB
75
185cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
57
56
56
56
62
57
69
58
58
72
72
68
68
67
67
72
Tốc độ
54
Sút
52
Chuyền bóng
59
Rê bóng
57
Phòng thủ
73
Thể chất
74
Tốc độ
60
Tăng tốc
48
Dứt điểm
47
Lực sút
63
Sút xa
55
Chọn vị trí
40
Vô lê
56
Penalty
52
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
60
Chuyền dài
63
Đá phạt
34
Sút xoáy
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
57
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Quyết đoán
79
Nhảy
77
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2010~2011 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |