80
CB
P. Jones
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jones
CB
80
185cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
59
58
57
57
64
59
73
60
60
77
77
72
72
71
71
77
Tốc độ
58
Sút
51
Chuyền bóng
60
Rê bóng
60
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
61
Tăng tốc
56
Dứt điểm
42
Lực sút
66
Sút xa
57
Chọn vị trí
40
Vô lê
58
Penalty
53
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
58
Chuyền dài
65
Đá phạt
33
Sút xoáy
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Phản ứng
77
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
68
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2010~2011 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |