78
CB
P. Jones
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jones
CB
78
185cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
59
58
58
58
64
59
71
60
60
75
75
71
71
69
69
75
Tốc độ
60
Sút
53
Chuyền bóng
60
Rê bóng
60
Phòng thủ
75
Thể chất
77
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
44
Lực sút
68
Sút xa
59
Chọn vị trí
42
Vô lê
60
Penalty
55
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
60
Chuyền dài
65
Đá phạt
35
Sút xoáy
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Phản ứng
72
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
76
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Quyết đoán
80
Nhảy
80
Bình tĩnh
70
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2010~2011 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |