98
CB
P. Jones
19
21
78
77
76
76
83
78
91
79
79
95
94
89
89
87
87
95
Tốc độ
83
Sút
64
Chuyền bóng
80
Rê bóng
75
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ
81
Tăng tốc
86
Dứt điểm
55
Lực sút
77
Sút xa
70
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
65
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
73
Chuyền dài
91
Đá phạt
55
Sút xoáy
51
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Phản ứng
93
Kèm người
87
Lấy bóng
96
Cắt bóng
100
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
99
Thể lực
82
Quyết đoán
100
Nhảy
98
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2010~2011 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |