87
CB
P. Jones
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jones
CB
87
RB
82
CM
75
185cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
68
68
67
67
72
68
80
69
69
84
84
79
79
78
78
84
Tốc độ
70
Sút
61
Chuyền bóng
69
Rê bóng
69
Phòng thủ
85
Thể chất
82
Tốc độ
67
Tăng tốc
75
Dứt điểm
54
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
52
Vô lê
58
Penalty
63
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
68
Chuyền dài
74
Đá phạt
46
Sút xoáy
48
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Phản ứng
85
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Quyết đoán
89
Nhảy
80
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Manchester United | |
2011~2023 | Manchester United | |
2010~2011 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |