83
GK
B. Samba
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK 83
|
|
25.04.1994
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
80
42
42
40
40
45
44
43
43
43
40
39
40
40
40
40
40
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
81
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
69
Tăng tốc
59
Dứt điểm
24
Lực sút
66
Sút xa
24
Chọn vị trí
25
Vô lê
27
Penalty
29
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
24
Chuyền dài
48
Đá phạt
27
Sút xoáy
28
Rê bóng
26
Giữ bóng
35
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Phản ứng
78
Kèm người
26
Lấy bóng
28
Cắt bóng
32
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Quyết đoán
39
Nhảy
66
Bình tĩnh
63
TM đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
83
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Brice Samba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2019~2022 Nottingham Forest
2017~2019 Caen
2015~2016 AS Nancy
2013~2017 Olympique Marseille
2011~2013 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%