93
GK
B. Samba
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK 93
|
|
25.04.1994
187cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
90
47
47
45
45
49
48
48
47
47
45
44
44
44
45
45
45
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
93
Tốc độ
69
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
73
Tăng tốc
63
Dứt điểm
28
Lực sút
72
Sút xa
28
Chọn vị trí
29
Vô lê
31
Penalty
33
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
28
Chuyền dài
52
Đá phạt
31
Sút xoáy
32
Rê bóng
30
Giữ bóng
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Phản ứng
89
Kèm người
30
Lấy bóng
32
Cắt bóng
36
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
86
Thể lực
52
Quyết đoán
43
Nhảy
84
Bình tĩnh
78
TM đổ người
90
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
90
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Brice Samba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2019~2022 Nottingham Forest
2017~2019 Caen
2015~2016 AS Nancy
2013~2017 Olympique Marseille
2011~2013 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%