100
GK
B. Samba
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK 100
|
|
25.04.1994
187cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
97
45
48
46
46
55
52
54
49
49
48
48
46
46
47
47
48
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
99
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
65
Tăng tốc
60
Dứt điểm
19
Lực sút
60
Sút xa
23
Chọn vị trí
29
Vô lê
31
Penalty
30
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
21
Chuyền dài
67
Đá phạt
30
Sút xoáy
31
Rê bóng
30
Giữ bóng
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Phản ứng
97
Kèm người
33
Lấy bóng
34
Cắt bóng
40
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
88
Thể lực
48
Quyết đoán
56
Nhảy
87
Bình tĩnh
78
TM đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
90
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Brice Samba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2019~2022 Nottingham Forest
2017~2019 Caen
2015~2016 AS Nancy
2013~2017 Olympique Marseille
2011~2013 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%