108
GK
B. Samba
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK 108
|
|
25.04.1994
187cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
105
54
56
54
54
64
61
61
58
58
54
55
53
53
54
54
54
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
108
TM Phản xạ
108
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
74
Tăng tốc
70
Dứt điểm
30
Lực sút
68
Sút xa
35
Chọn vị trí
33
Vô lê
41
Penalty
40
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
30
Chuyền dài
83
Đá phạt
36
Sút xoáy
42
Rê bóng
40
Giữ bóng
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
82
Phản ứng
103
Kèm người
40
Lấy bóng
35
Cắt bóng
43
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
95
Thể lực
65
Quyết đoán
64
Nhảy
93
Bình tĩnh
87
TM đổ người
106
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
108
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Brice Samba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2019~2022 Nottingham Forest
2017~2019 Caen
2015~2016 AS Nancy
2013~2017 Olympique Marseille
2011~2013 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%