108
GK
B. Samba
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK
108
187cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
105
55
58
56
56
65
62
63
60
60
56
56
54
54
55
55
56
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
109
TM Phản xạ
109
Tốc độ
73
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
33
Lực sút
69
Sút xa
34
Chọn vị trí
35
Vô lê
38
Penalty
39
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
32
Chuyền dài
86
Đá phạt
37
Sút xoáy
40
Rê bóng
41
Giữ bóng
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
85
Phản ứng
104
Kèm người
43
Lấy bóng
38
Cắt bóng
42
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
98
Thể lực
63
Quyết đoán
67
Nhảy
96
Bình tĩnh
90
TM đổ người
105
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
109
TM phản xạ
109
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RC Lance | |
2019~2022 | Nottingham Forest | |
2017~2019 | Caen | |
2015~2016 | AS Nancy | |
2013~2017 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | Havre AC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |