76
GK
B. Samba
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK
76
187cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
73
28
28
26
26
31
30
29
28
28
26
26
26
26
26
26
26
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
75
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
54
Tăng tốc
44
Dứt điểm
9
Lực sút
54
Sút xa
9
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
14
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
9
Chuyền dài
33
Đá phạt
12
Sút xoáy
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Phản ứng
72
Kèm người
11
Lấy bóng
13
Cắt bóng
17
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Quyết đoán
24
Nhảy
65
Bình tĩnh
59
TM đổ người
71
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
72
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RC Lance | |
2019~2022 | Nottingham Forest | |
2017~2019 | Caen | |
2015~2016 | AS Nancy | |
2013~2017 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | Havre AC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |