89
CB
J. Gvardiol
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josko Gvardiol
CB 89 LB 86
|
|
23.01.2002
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
28
74
75
75
75
78
76
84
77
77
86
86
83
83
83
83
86
Tốc độ
87
Sút
62
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
85
Thể chất
88
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
52
Lực sút
82
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
63
Penalty
69
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
69
Chuyền dài
80
Đá phạt
67
Sút xoáy
67
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Phản ứng
83
Kèm người
83
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
89
Thể lực
85
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
81
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
20
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Josko Gvardiol mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2021~ RB Leipzig
2021~2023 RB Leipzig
2019~2021 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%