103
CB
J. Gvardiol
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josko Gvardiol
CB 103
|
|
23.01.2002
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
22
92
93
93
93
96
94
99
95
95
100
100
98
98
97
97
100
Tốc độ
100
Sút
84
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
82
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
80
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
85
Chuyền dài
103
Đá phạt
76
Sút xoáy
87
Rê bóng
100
Giữ bóng
92
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
103
Cắt bóng
99
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
103
Thể lực
100
Quyết đoán
100
Nhảy
105
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Josko Gvardiol mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2021~ RB Leipzig
2021~2023 RB Leipzig
2019~2021 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%