104
CB
J. Gvardiol
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josko Gvardiol
CB 104 LB 103
|
|
23.01.2002
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
23
94
95
95
95
97
95
100
97
97
101
101
100
100
100
100
101
Tốc độ
101
Sút
84
Chuyền bóng
94
Rê bóng
100
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
103
Tăng tốc
99
Dứt điểm
82
Lực sút
95
Sút xa
80
Chọn vị trí
92
Vô lê
75
Penalty
85
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
94
Chuyền dài
101
Đá phạt
75
Sút xoáy
78
Rê bóng
104
Giữ bóng
98
Khéo léo
90
Thăng bằng
95
Phản ứng
99
Kèm người
99
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
102
Thể lực
101
Quyết đoán
101
Nhảy
100
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 56 - Lẻ 16
Xem Josko Gvardiol mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2021~ RB Leipzig
2021~2023 RB Leipzig
2019~2021 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%