107
CB
J. Gvardiol
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josko Gvardiol
CB 107 LB 105
|
|
23.01.2002
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
25
95
96
96
96
100
97
104
98
98
104
104
102
102
102
102
104
Tốc độ
104
Sút
85
Chuyền bóng
99
Rê bóng
98
Phòng thủ
105
Thể chất
105
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
78
Lực sút
97
Sút xa
88
Chọn vị trí
95
Vô lê
83
Penalty
87
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
91
Chuyền dài
109
Đá phạt
84
Sút xoáy
91
Rê bóng
101
Giữ bóng
94
Khéo léo
93
Thăng bằng
101
Phản ứng
102
Kèm người
105
Lấy bóng
104
Cắt bóng
107
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
105
Thể lực
104
Quyết đoán
110
Nhảy
108
Bình tĩnh
96
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Josko Gvardiol mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2021~ RB Leipzig
2021~2023 RB Leipzig
2019~2021 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%