81
CB
J. Gvardiol
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josko Gvardiol
CB 81 LB 78
|
|
23.01.2002
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
19
65
66
66
66
70
67
75
68
68
78
78
75
75
74
74
78
Tốc độ
74
Sút
53
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
79
Tốc độ
73
Tăng tốc
77
Dứt điểm
43
Lực sút
73
Sút xa
55
Chọn vị trí
57
Vô lê
54
Penalty
60
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
71
Đá phạt
58
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
76
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
72
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Josko Gvardiol mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2021~ RB Leipzig
2021~2023 RB Leipzig
2019~2021 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%