109
CB
J. Gvardiol
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josko Gvardiol
CB 109 LB 107
|
|
23.01.2002
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
25
98
100
99
99
103
101
106
101
101
106
106
104
104
104
104
106
Tốc độ
106
Sút
88
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
83
Lực sút
99
Sút xa
89
Chọn vị trí
96
Vô lê
87
Penalty
88
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
93
Chuyền dài
109
Đá phạt
86
Sút xoáy
92
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
95
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
105
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
109
Thể lực
104
Quyết đoán
107
Nhảy
110
Bình tĩnh
103
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Josko Gvardiol mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester City
2021~ RB Leipzig
2021~2023 RB Leipzig
2019~2021 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%