103
RB
Jesús Navas
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jesús Navas
RB
103
RWB
104
RW
102
172cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
23
94
97
99
99
99
98
99
100
100
96
96
100
100
101
101
96
Tốc độ
103
Sút
89
Chuyền bóng
98
Rê bóng
101
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
87
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
101
Vô lê
86
Penalty
78
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
105
Chuyền dài
99
Đá phạt
79
Sút xoáy
101
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
99
Kèm người
101
Lấy bóng
99
Cắt bóng
101
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
83
Thể lực
105
Quyết đoán
93
Nhảy
97
Bình tĩnh
102
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 24 - Chẵn 44
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Sevilla FC | |
2013~2017 | Manchester City | |
2003~2013 | Sevilla FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |