104
LB
C. Biraghi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Biraghi
LB 104
|
|
01.09.1992
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
94
97
98
98
100
99
100
99
99
98
97
101
101
101
101
98
Tốc độ
100
Sút
92
Chuyền bóng
103
Rê bóng
97
Phòng thủ
99
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
82
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
101
Vô lê
78
Penalty
99
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
108
Chuyền dài
101
Đá phạt
109
Sút xoáy
105
Rê bóng
96
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
100
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
93
Thể lực
105
Quyết đoán
101
Nhảy
86
Bình tĩnh
103
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Cristiano Biraghi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020
2018~ Fiorentina
2017~2018 Fiorentina
2016~2018 페스카라
2015~2016 Granada CF
2014~2015 키에보 베로나
2014~2016
2013~2014 카타니아
2012~2013
2011~2012
2008~2013
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%