103
CAM
D. Kamada
21
20
95
99
99
99
96
100
82
99
99
73
73
80
80
84
84
73
Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
101
Rê bóng
99
Phòng thủ
62
Thể chất
86
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
94
Lực sút
100
Sút xa
101
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
102
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
100
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
92
Phản ứng
99
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
57
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
83
Thể lực
98
Quyết đoán
81
Nhảy
87
Bình tĩnh
101
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | crystal palace | |
2023~ | Latium | |
2023~2024 | Latium | |
2018~2019 | Sint-Trwiden | |
2017~ | Eintracht Frankfurt | |
2017~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2017 | 사간 도스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |