104
RWB
J. Frimpong
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremie Frimpong
RWB 104 RM 104
|
|
10.12.2000
171cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
96
99
101
101
96
99
96
101
101
96
96
100
100
101
101
96
Tốc độ
110
Sút
88
Chuyền bóng
94
Rê bóng
103
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
94
Lực sút
89
Sút xa
80
Chọn vị trí
106
Vô lê
67
Penalty
74
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
100
Chuyền dài
80
Đá phạt
79
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
97
Khéo léo
109
Thăng bằng
109
Phản ứng
105
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
93
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
87
Thể lực
106
Quyết đoán
97
Nhảy
102
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Jeremie Frimpong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2021 Celtic
2018~2019 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%