112
CM
N. Barella
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
112
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
27
104
107
108
108
109
109
105
109
109
101
101
104
104
106
106
101
Tốc độ
108
Sút
99
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
98
Thể chất
103
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
92
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
110
Vô lê
105
Penalty
97
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
107
Chuyền dài
112
Đá phạt
99
Sút xoáy
107
Rê bóng
111
Giữ bóng
112
Khéo léo
110
Thăng bằng
109
Phản ứng
109
Kèm người
96
Lấy bóng
105
Cắt bóng
95
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
97
Thể lực
112
Quyết đoán
109
Nhảy
100
Bình tĩnh
109
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | ||
2019~2020 | ||
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |