98
CM
N. Barella
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
98
CDM
98
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
36
90
93
93
93
95
94
95
94
94
90
90
93
93
94
94
90
Tốc độ
91
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
90
Thể chất
91
Tốc độ
89
Tăng tốc
95
Dứt điểm
87
Lực sút
91
Sút xa
90
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
84
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
90
Chuyền dài
95
Đá phạt
79
Sút xoáy
90
Rê bóng
92
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
101
Phản ứng
100
Kèm người
91
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
85
Thể lực
102
Quyết đoán
97
Nhảy
90
Bình tĩnh
96
TM đổ người
29
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
31
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | ||
2019~2020 | ||
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |