101
ST
H. Kane
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Kane
ST 101
|
|
28.07.1993
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
37
98
96
94
94
93
95
80
93
93
75
76
75
75
78
78
75
Tốc độ
77
Sút
102
Chuyền bóng
94
Rê bóng
92
Phòng thủ
62
Thể chất
92
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
104
Lực sút
103
Sút xa
99
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
102
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
91
Chuyền dài
98
Đá phạt
81
Sút xoáy
92
Rê bóng
92
Giữ bóng
97
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Phản ứng
103
Kèm người
60
Lấy bóng
60
Cắt bóng
57
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
96
Thể lực
86
Quyết đoán
91
Nhảy
97
Bình tĩnh
101
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
29
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2013~2013 Leicester City
2012~2012 Millwall
2012~2013 Norwich City
2011~ Tottenham Hotspur
2011~2011 Layton Orient
2011~2023 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%