110
ST
H. Kane
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Kane
ST
110
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
25
107
106
104
104
99
104
85
104
104
80
80
83
83
85
85
80
Tốc độ
103
Sút
110
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
65
Thể chất
104
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
113
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
109
Vô lê
107
Penalty
108
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
97
Chuyền dài
107
Đá phạt
101
Sút xoáy
110
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
100
Thăng bằng
107
Phản ứng
105
Kèm người
70
Lấy bóng
58
Cắt bóng
53
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
107
Thể lực
109
Quyết đoán
95
Nhảy
104
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2013~2013 | Leicester City | |
2012~2012 | Millwall | |
2012~2013 | Norwich City | |
2011~ | Tottenham Hotspur | |
2011~2011 | Layton Orient | |
2011~2023 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |