100
ST
R. Lewandowski
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST
100
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
36
97
96
94
94
90
94
77
93
93
73
72
73
73
76
76
73
Tốc độ
86
Sút
98
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
58
Thể chất
94
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
100
Lực sút
99
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
96
Penalty
100
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
82
Đá phạt
94
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
100
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Phản ứng
99
Kèm người
51
Lấy bóng
57
Cắt bóng
63
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
99
Thể lực
87
Quyết đoán
92
Nhảy
101
Bình tĩnh
97
TM đổ người
33
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2014~ | Bayern Munich | |
2014~2022 | Bayern Munich | |
2010~2014 | Borussia Dortmund | |
2008~2010 | Lech Poznan | |
2006~2008 | 즈니치 프루슈쿠프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |