100
ST
R. Lewandowski
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Lewandowski
ST 100
|
|
21.08.1988
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
36
97
96
94
94
90
94
77
93
93
73
72
73
73
76
76
73
Tốc độ
86
Sút
98
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
58
Thể chất
94
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
100
Lực sút
99
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
96
Penalty
100
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
82
Đá phạt
94
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
100
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Phản ứng
99
Kèm người
51
Lấy bóng
57
Cắt bóng
63
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
99
Thể lực
87
Quyết đoán
92
Nhảy
101
Bình tĩnh
97
TM đổ người
33
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2014~ Bayern Munich
2014~2022 Bayern Munich
2010~2014 Borussia Dortmund
2008~2010 Lech Poznan
2006~2008 즈니치 프루슈쿠프
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%